NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ CHỨNG CHỈ VSTEP

Chương trình đào tạo

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ CHỨNG CHỈ VSTEP

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ CHỨNG CHỈ VSTEP

10:09 12/12/2025
NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ CHỨNG CHỈ VSTEP

Thời lượng:

Mục tiêu:

Đối tượng:

Giáo trình:

Kiến thức đạt được:

1. Chứng chỉ VSTEP là gì?

VSTEP là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành và quản lý.
 Kết quả được công nhận trong toàn quốc, phục vụ cho mục đích học tập, thi tuyển, và công tác hành chính.

2. VSTEP có giá trị pháp lý như thế nào?

Đây là chứng chỉ quốc gia, được Bộ GD&ĐT công nhận, áp dụng trong các cơ quan nhà nước, trường đại học, và kỳ thi viên chức, công chức.
 Khác với IELTS/TOEIC là chứng chỉ quốc tế, VSTEP có giá trị pháp lý cao nhất trong hệ thống giáo dục Việt Nam.

3. Ai cấp chứng chỉ VSTEP?

Chứng chỉ được cấp bởi các trường đại học được Bộ GD&ĐT cho phép tổ chức thi và cấp chứng chỉ.
 Ví dụ:

  • Đại học Hà Nội
     
  • Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN
     
  • Đại học Sư phạm TP.HCM
     
  • Đại học Ngân hàng TP.HCM
     
  • Đại học Cần Thơ

4. VSTEP có mấy cấp độ?

Có 6 bậc năng lực, tương ứng với chuẩn quốc tế CEFR (A1–C2):

  • Bậc 1–2: Sơ cấp (A1–A2)
     
  • Bậc 3–4: Trung cấp (B1–B2)
     
  • Bậc 5–6: Cao cấp (C1–C2)
  • Hiện phổ biến nhất là VSTEP 3–5, dành cho sinh viên, giáo viên, công chức.

5. Cấu trúc bài thi VSTEP gồm những phần nào?

Bài thi gồm 4 kỹ năng:

  1. Listening (Nghe) – 40 phút
     
  2. Reading (Đọc) – 60 phút
     
  3. Writing (Viết) – 60 phút
     
  4. Speaking (Nói) – 12 phút

Tổng thời gian thi khoảng 3 tiếng 30 phút.

6. Thang điểm của VSTEP tính như thế nào?

Mỗi kỹ năng được chấm theo thang 0–10 điểm, tổng cộng 40 điểm.
 Kết quả quy đổi ra bậc năng lực 3–5:

Bậc

Tổng điểm

Tương đương CEFR

Tương đương IELTS

Bậc 3

16–25

B1

4.0–4.5

Bậc 4

26–33

B2

5.5–6.0

Bậc 5

34–40

C1

6.5–7.5

 

7. Chứng chỉ VSTEP dùng để làm gì?

- Chuẩn đầu ra tốt nghiệp đại học, cao học.

- Thi thăng hạng giáo viên / giảng viên.

- Dùng trong hồ sơ thi tuyển viên chức, công chức.

- Xét miễn thi môn tiếng Anh trong tuyển sinh sau đại học.

- Đánh giá năng lực ngoại ngữ trong các chương trình đào tạo, bồi dưỡng.

 

8. Chứng chỉ VSTEP có thời hạn bao lâu?

Hiện Bộ GD&ĐT không quy định thời hạn cụ thể, nên chứng chỉ VSTEP có giá trị lâu dài (trừ khi đơn vị sử dụng yêu cầu thời hạn riêng, ví dụ trong hồ sơ xét tuyển).

9. Lệ phí thi VSTEP bao nhiêu?

Tùy từng trường đại học tổ chức thi, thường dao động:

  • VSTEP 2 (A2): 1.200.000 – 1.500.000đ
     
  • VSTEP 3–5: 1.800.000 – 2.500.000đ

10. Ai nên thi VSTEP?

  • Sinh viên cần đạt chuẩn đầu ra B1/B2.
     
  • Giáo viên, giảng viên cần chứng chỉ B2–C1.
     
  • Cán bộ, công chức cần chứng chỉ tiếng Anh để nâng ngạch, thăng hạng.
     
  • Người đi làm muốn chứng minh năng lực tiếng Anh trong hồ sơ tuyển dụng.
     

11. VSTEP khác gì so với IELTS hoặc TOEIC?

Tiêu chí

VSTEP

IELTS / TOEIC

Cơ quan cấp

Bộ GD&ĐT (Việt Nam)

Tổ chức quốc tế

Mục đích

Chuẩn đầu ra, công vụ

Du học, định cư, việc làm quốc tế

Hiệu lực

Trong nước

Quốc tế

Thời hạn

Không quy định

2 năm

Chi phí

~2 triệu

~5 triệu

Độ khó

Phù hợp người Việt

Mang tính học thuật cao

 

12. Bao lâu có kết quả và chứng chỉ?

  • Sau khi thi khoảng 2–4 tuần, thí sinh nhận kết quả.
     
  • Chứng chỉ chính thức sẽ được cấp sau 4–6 tuần kể từ ngày thi.

13. Làm sao biết nơi nào được phép tổ chức thi hợp pháp?

Truy cập website Cục Quản lý chất lượng – Bộ GD&ĐT:
 https://moet.gov.vn
 → Mục: “Danh sách các đơn vị được phép tổ chức thi, cấp chứng chỉ VSTEP.”

14. Có thể thi lại nhiều lần không?

Có. Thí sinh được phép đăng ký thi lại nhiều lần để nâng bậc điểm hoặc cải thiện kết quả, không giới hạn số lần thi.

15. Có khóa luyện thi VSTEP ở đâu?

Nhiều trung tâm và trường đại học tổ chức khóa luyện thi VSTEP chuẩn 6 bậc, với giáo trình sát đề thật và giảng viên có chứng chỉ C1/C2.
 Mục tiêu: giúp học viên nắm cấu trúc đề, luyện 4 kỹ năng và đạt điểm mục tiêu B1–B2–C1.

16. Bao nhiêu điểm thì được coi là “đỗ” VSTEP?

VSTEP không có khái niệm “đỗ – trượt” tuyệt đối, mà chỉ quy định theo bậc năng lực đạt được.

Tuy nhiên, trong thực tế:

  • Nếu bạn thi VSTEP 3–5, tổng điểm từ 16 điểm trở lên (trên 40) → được công nhận Bậc 3 (B1).
     
  • Mức B1 trở lên thường được xem là “đạt chuẩn” cho sinh viên tốt nghiệp, giáo viên, hoặc viên chức.
     

Bậc

Tổng điểm (trên 40)

Kết quả

<16

Dưới Bậc 3

Chưa đạt

16–22

Bậc 3 (B1)

Đạt chuẩn tốt nghiệp ĐH

23–33

Bậc 4 (B2)

Đạt chuẩn giáo viên THPT / giảng viên

34–40

Bậc 5 (C1)

Trình độ cao, học viên cao học, nghiên cứu sinh

 

17. Tính điểm VSTEP như thế nào?

Mỗi kỹ năng (Nghe – Nói – Đọc – Viết) được chấm thang 0–10.
 Tổng điểm 4 kỹ năng → chia trung bình để xác định bậc năng lực:

Ví dụ:
 Listening 7.5 + Reading 6.5 + Writing 6.0 + Speaking 7.0 = 27.0
 → Tổng 27 điểm → Bậc 4 (B2).

Nếu điểm trung bình thấp hơn 16, bạn sẽ không đạt Bậc 3.

18. Tỷ lệ đỗ VSTEP trung bình là bao nhiêu?

Theo thống kê từ các trường đại học tổ chức thi:

  • Bậc 3 (B1): 70–80% thí sinh đạt được.
     
  • Bậc 4 (B2): khoảng 30–40% thí sinh đạt được.
     
  • Bậc 5 (C1): chỉ khoảng 10–15% đạt (thường là giáo viên hoặc học viên luyện kỹ).
  • Tỷ lệ đỗ cao nhất ở nhóm đã học luyện đề chuẩn cấu trúc VSTEP từ 4–6 tuần trước khi thi với các chiến lược và bộ đề sát thi thật

19. Có cần đạt đủ điểm ở từng kỹ năng không?

Không bắt buộc phải đạt tối thiểu ở từng kỹ năng, chỉ cần tổng điểm quy đổi ra đúng bậc năng lực.
 Tuy nhiên, nếu một kỹ năng quá thấp (ví dụ 3 điểm trở xuống), sẽ kéo trung bình tổng xuống, dễ rơi khỏi mức đỗ B1/B2.

20. Bao lâu có thể đạt được B1 hoặc B2 nếu luyện thi VSTEP?

Tùy trình độ đầu vào và cường độ học:

  • Từ A2 → B1: 1–2 tháng học tập trung (~60 giờ).
     
  • Từ B1 → B2: 2–3 tháng (~100 giờ).
     
  • Từ B2 → C1: 3–4 tháng (nếu nền tảng tốt).

Học viên luyện theo đề thật và cấu trúc 4 kỹ năng chuẩn VSTEP có khả năng tăng 1 bậc chỉ trong 6–8 tuần.

21. Thi VSTEP có dễ đỗ hơn IELTS không?

Có, đối với người Việt.
 Vì:

  • VSTEP dùng chủ đề, ngữ cảnh, từ vựng phù hợp với người học Việt Nam.
     
  • Cấu trúc đề mang tính thực tế và sát năng lực giao tiếp hàng ngày hơn IELTS (thiên về học thuật).
     
  • Mức độ từ B1–B2 của VSTEP tương đương IELTS 4.0–6.0, nhưng dễ đạt hơn.

22. Có được thi lại nếu trượt không?

Hoàn toàn được. Thí sinh có thể thi lại nhiều lần, không giới hạn.
 Nếu điểm thấp, bạn chỉ cần ôn thêm 4 kỹ năng và đăng ký lại kỳ thi sau tại cùng hoặc trường khác được cấp phép.

23. Làm thế nào để chắc chắn “đỗ” VSTEP?

Bí quyết giúp đỗ B1–B2 nhanh nhất:

  1. Học đúng cấu trúc đề thi thật.
     
  2. Luyện 4 kỹ năng song song, không học tủ.
     
  3. Nắm vững từ vựng & cấu trúc thường gặp trong Writing – Speaking.
     
  4. Làm đề mô phỏng thời gian thật ít nhất 3 lần.
     
  5. Đăng ký học với giáo viên có chứng chỉ C1/C2 – có kinh nghiệm chấm thi.

24. Nếu chỉ cần B1, có cần thi VSTEP không?

 Có.
 VSTEP Bậc 3 (B1) được Bộ GD&ĐT công nhận là chuẩn đầu ra tiếng Anh cho sinh viên không chuyên.
 Ngoài ra, đây là chứng chỉ bắt buộc khi thi hoặc xét viên chức – công chức – giáo viên.

25. VSTEP có bao giờ bị “hết hạn” hay phải thi lại không?

Không có quy định về thời hạn hết hạn.

Tuy nhiên, một số cơ quan (ví dụ trường hoặc sở GD&ĐT) có thể yêu cầu chứng chỉ không quá 2 năm để đảm bảo năng lực thực tế vẫn còn được duy trì.

Vì thế, nếu bạn cần hồ sơ cho thi tuyển hoặc xét hạng, chứng chỉ VSTEP mới trong vòng 1–2 năm sẽ giúp hồ sơ mạnh hơn.

 

Khóa học khác

Học lập trình cho trẻ đã không còn xa lạ nhiều với các bậc phụ huynh. Việc học lập trình từ khi còn sớm sẽ giúp trẻ kích thích và phát huy trí tưởng tượng, phát huy tư duy logic và toán học, nâng cao khả năng sáng tạo cho trẻ.

Khóa học trang bị cho học viên các kiến thức từ cơ bản đến chuyên sâu về công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS